Trang chủODBU • SGX
add
United Hampshire US REIT
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
298,43 Tr USD
Số lượng trung bình
366,51 N
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,87 Tr | -3,03% |
Chi phí hoạt động | 583,50 N | 3,09% |
Thu nhập ròng | 3,93 Tr | -17,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,01 | -15,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,96 Tr | 567,81% |
Tổng tài sản | 798,79 Tr | -0,94% |
Tổng nợ | 356,22 Tr | -4,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 442,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 596,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,93 Tr | -17,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,80 Tr | 5,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,77 Tr | 350,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,72 Tr | 14,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,86 Tr | 323,50% |
Dòng tiền tự do | 3,89 Tr | -16,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
13