Trang chủODA • ASX
add
Orcoda Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Phạm vi một năm
0,056 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
46,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,65 Tr | -32,49% |
Chi phí hoạt động | 708,67 N | -30,72% |
Thu nhập ròng | -492,63 N | -484,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,51 | -670,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -247,20 N | -149,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 Tr | -31,39% |
Tổng tài sản | 22,87 Tr | -7,93% |
Tổng nợ | 6,42 Tr | -15,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -492,63 N | -484,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -488,22 N | -2.421,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,50 N | 94,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 224,31 N | 162,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -279,40 N | 56,26% |
Dòng tiền tự do | 100,24 N | -69,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
10