Trang chủODA • ASX
add
Orcoda Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,082 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,078 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
20,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,71 Tr | -34,52% |
Chi phí hoạt động | 1,36 Tr | 0,31% |
Thu nhập ròng | -755,58 N | -332,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,06 | -456,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -373,29 N | -147,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 Tr | -41,55% |
Tổng tài sản | 22,72 Tr | -6,44% |
Tổng nợ | 6,46 Tr | -11,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -755,58 N | -332,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,15 N | -95,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,96 N | 109,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -374,58 N | -12,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -299,47 N | -217,18% |
Dòng tiền tự do | 17,10 N | -96,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
10