Trang chủOCUL • NASDAQ
add
Ocular Therapeutix Inc
9,02 $
Sau giờ giao dịch:(2,00%)+0,18
9,20 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,46 $
Mức chênh lệch một ngày
8,50 $ - 9,04 $
Phạm vi một năm
4,79 $ - 11,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T USD
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,70 Tr | -27,59% |
Chi phí hoạt động | 30,50 Tr | 25,34% |
Thu nhập ròng | -64,05 Tr | 1,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -598,74 | -36,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,37 | -55,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -62,94 Tr | -105,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 349,68 Tr | -27,59% |
Tổng tài sản | 405,92 Tr | -24,68% |
Tổng nợ | 139,99 Tr | 6,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,05 Tr | 1,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,67 Tr | -31,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 Tr | -658,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,18 Tr | -98,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,42 Tr | -114,78% |
Dòng tiền tự do | -25,09 Tr | -1,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
274