Trang chủOCUL • NASDAQ
add
Ocular Therapeutix Inc
7,17 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,17 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,53 $
Mức chênh lệch một ngày
6,94 $ - 7,41 $
Phạm vi một năm
4,06 $ - 11,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T USD
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,08 Tr | 15,41% |
Chi phí hoạt động | 25,44 Tr | 47,30% |
Thu nhập ròng | -48,39 Tr | -65,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -283,27 | -43,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,29 | 17,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,62 Tr | -159,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 392,10 Tr | 100,25% |
Tổng tài sản | 457,94 Tr | 81,68% |
Tổng nợ | 142,59 Tr | -11,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,39 Tr | -65,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,43 Tr | -75,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,00 N | 55,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,51 Tr | -95,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,12 Tr | -141,19% |
Dòng tiền tự do | -23,92 Tr | -50,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
274