Trang chủOCT • ASX
add
Octava Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,051 $ - 0,051 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,11 Tr AUD
Số lượng trung bình
870,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -10,54 N | 64,17% |
Chi phí hoạt động | 232,80 N | 17,83% |
Thu nhập ròng | -242,15 N | -81,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,30 N | 405,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -242,54 N | -7,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | -24,45% |
Tổng tài sản | 3,86 Tr | -24,87% |
Tổng nợ | 74,37 N | 15,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -242,15 N | -81,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -211,31 N | -44,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,55 N | 19,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -346,86 N | -10,27% |
Dòng tiền tự do | -354,15 N | -10,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web