Trang chủOCR • KLSE
add
OCR Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,035 RM - 0,040 RM
Phạm vi một năm
0,025 RM - 0,14 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
116,93 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,10 Tr
Tỷ số P/E
18,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,78 Tr | -3,51% |
Chi phí hoạt động | 4,89 Tr | -0,49% |
Thu nhập ròng | 408,00 N | -59,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,24 | -58,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -337,00 N | -131,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,50 Tr | 242,56% |
Tổng tài sản | 702,61 Tr | 9,98% |
Tổng nợ | 402,99 Tr | -7,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 299,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 408,00 N | -59,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,80 Tr | 108,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -748,00 N | -671,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,51 Tr | -67,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,55 Tr | 220,49% |
Dòng tiền tự do | 3,66 Tr | 118,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
85