Trang chủOCLG • OTCMKTS
add
Oncologix Tech, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
166,25 N USD
Số lượng trung bình
267,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,68 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -35,68 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -549,02 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,50 N | — |
Tổng tài sản | 2,14 Tr | — |
Tổng nợ | 2,80 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -664,72 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -629,94 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,23 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 675,22 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,95 N | — |
Dòng tiền tự do | -544,76 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
191