Trang chủOCK • KLSE
add
OCK Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,42 RM - 0,44 RM
Phạm vi một năm
0,40 RM - 0,69 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
445,14 Tr MYR
Số lượng trung bình
908,62 N
Tỷ số P/E
13,74
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,81 Tr | -2,05% |
Chi phí hoạt động | 19,83 Tr | 16,50% |
Thu nhập ròng | 8,02 Tr | 10,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,84 | 13,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,77 Tr | 0,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,95 Tr | -68,81% |
Tổng tài sản | 1,82 T | -9,39% |
Tổng nợ | 1,04 T | -14,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 781,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,02 Tr | 10,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,30 Tr | -70,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,65 Tr | 82,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,82 Tr | -95,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 155,00 N | -99,91% |
Dòng tiền tự do | -51,00 Tr | -128,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
3.584