Trang chủOCI • LON
add
Oakley Capital Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
451,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
450,00 GBX - 450,50 GBX
Phạm vi một năm
438,00 GBX - 530,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
788,66 Tr GBP
Số lượng trung bình
207,64 N
Tỷ số P/E
29,56
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -5,68 Tr | -125,45% |
Chi phí hoạt động | 1,97 Tr | -14,04% |
Thu nhập ròng | -9,54 Tr | -145,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 167,90 | 78,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,36 Tr | -50,11% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 9,63% |
Tổng nợ | 106,87 Tr | 1.129,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,54 Tr | -145,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,05 Tr | 84,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,88 Tr | 67,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,29 Tr | 72,26% |
Dòng tiền tự do | -6,44 Tr | -151,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web