Trang chủOCGN • NASDAQ
add
Ocugen Inc
0,65 $
Sau giờ giao dịch:(0,73%)+0,0048
0,66 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:16:45 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,64 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 2,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
190,42 Tr USD
Số lượng trung bình
4,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 764,00 N | -45,78% |
Chi phí hoạt động | 6,31 Tr | 22,48% |
Thu nhập ròng | -13,88 Tr | -26,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,82 N | -133,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | -66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,24 Tr | -16,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,51 Tr | 48,28% |
Tổng tài sản | 82,44 Tr | 27,72% |
Tổng nợ | 52,81 Tr | 120,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -63,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,88 Tr | -26,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,36 Tr | 8,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,00 N | 99,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,17 Tr | 188.475,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,82 Tr | 241,42% |
Dòng tiền tự do | -1,61 Tr | -27,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
95