Trang chủOCFC • NASDAQ
add
OceanFirst Financial Corp
18,26 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,26 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,84 $
Mức chênh lệch một ngày
17,81 $ - 18,34 $
Phạm vi một năm
14,29 $ - 21,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T USD
Số lượng trung bình
447,12 N
Tỷ số P/E
14,07
Tỷ lệ cổ tức
4,38%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 98,87 Tr | 2,58% |
Chi phí hoạt động | 68,66 Tr | 17,08% |
Thu nhập ròng | 17,33 Tr | -31,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,53 | -32,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | -7,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,12 Tr | -2,78% |
Tổng tài sản | 14,32 T | 6,20% |
Tổng nợ | 12,67 T | 7,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,33 Tr | -31,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.003