Trang chủOCE • JSE
add
Oceana Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.720,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
6.664,00 ZAC - 6.762,00 ZAC
Phạm vi một năm
6.451,00 ZAC - 7.850,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
8,74 T ZAR
Số lượng trung bình
100,21 N
Tỷ số P/E
7,29
Tỷ lệ cổ tức
7,39%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,51 T | -8,54% |
Chi phí hoạt động | 446,00 Tr | 13,92% |
Thu nhập ròng | 200,50 Tr | -58,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,99 | -54,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 358,00 Tr | -26,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 764,00 Tr | 47,49% |
Tổng tài sản | 14,14 T | 4,84% |
Tổng nợ | 6,42 T | 16,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,50 Tr | -58,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 248,50 Tr | -37,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,00 Tr | -196,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,00 Tr | 81,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -129,50 Tr | 21,28% |
Dòng tiền tự do | 31,31 Tr | -82,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
3.416