Trang chủOCC • ASX
add
Orthocell Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,11 $
Mức chênh lệch một ngày
1,11 $ - 1,13 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 1,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
275,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
409,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,57 Tr | 31,60% |
Chi phí hoạt động | 5,84 Tr | 35,87% |
Thu nhập ròng | -3,64 Tr | -272,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -141,29 | -183,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,96 Tr | -46,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,62 Tr | 38,83% |
Tổng tài sản | 35,24 Tr | 32,39% |
Tổng nợ | 20,67 Tr | -6,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 244,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -66,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,64 Tr | -272,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,53 Tr | -77,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,36 N | 71,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 497,37 N | -69,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 Tr | -324,46% |
Dòng tiền tự do | -1,78 Tr | -64,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web