Trang chủOCB • KLSE
add
OCB Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 RM
Phạm vi một năm
0,66 RM - 0,98 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
76,11 Tr MYR
Số lượng trung bình
8,96 N
Tỷ số P/E
6,04
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,11 Tr | 41,30% |
Chi phí hoạt động | 15,71 Tr | 44,87% |
Thu nhập ròng | 3,25 Tr | 44,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,25 | 2,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,43 Tr | 45,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,92 Tr | 11,86% |
Tổng tài sản | 327,87 Tr | 9,83% |
Tổng nợ | 139,94 Tr | 14,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,25 Tr | 44,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,32 Tr | 5,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 Tr | -201,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,25 Tr | 25,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,86 Tr | 15,62% |
Dòng tiền tự do | -3,29 Tr | -140,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
554