Trang chủOCAP • IDX
add
ONIX CAPITAL Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
159,00 Rp
Phạm vi một năm
159,00 Rp - 159,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -713,01 Tr | -21,62% |
Chi phí hoạt động | 753,00 Tr | -15,41% |
Thu nhập ròng | -4,79 T | 43,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 672,10 | -53,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,75 T | 206,17% |
Tổng tài sản | 13,07 T | 158,61% |
Tổng nợ | 276,86 T | 9,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -263,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 257,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -142,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,79 T | 43,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -804,53 Tr | 22,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -805,41 Tr | 80,82% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 10, 1989
Trang web
Nhân viên
7