Trang chủOBS • VIE
add
Oberbank AG
Giá đóng cửa hôm trước
75,20 €
Mức chênh lệch một ngày
75,20 € - 75,20 €
Phạm vi một năm
69,40 € - 75,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,31 T EUR
Số lượng trung bình
3,42 N
Tỷ số P/E
14,90
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
VIE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,67 Tr | -6,87% |
Chi phí hoạt động | 103,70 Tr | 3,32% |
Thu nhập ròng | 84,68 Tr | -19,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,08 | -13,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 T | 1.715,30% |
Tổng tài sản | 28,85 T | 4,23% |
Tổng nợ | 24,67 T | 4,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,68 Tr | -19,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -284,68 Tr | -232,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,16 Tr | 31,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -209,79 Tr | -327,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -563,64 Tr | -138,51% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Oberbank AG is an Austrian regional bank that is headquartered in Linz. It is part of the 3-Banken-Gruppe together with BKS Bank AG and Bank für Tirol und Vorarlberg AG. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 1869
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.183