Trang chủOBMD • IDX
add
Obm Drilchem Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
252,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
242,00 Rp - 252,00 Rp
Phạm vi một năm
152,00 Rp - 366,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
198,27 T IDR
Số lượng trung bình
2,06 Tr
Tỷ số P/E
6,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,38 T | 4,17% |
Chi phí hoạt động | 23,75 T | -19,84% |
Thu nhập ròng | 12,65 T | 57,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,58 | 51,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,08 T | 170,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,67 T | 72,45% |
Tổng tài sản | 224,39 T | 11,40% |
Tổng nợ | 28,95 T | -25,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 805,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,65 T | 57,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 T | -84,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -266,25 Tr | -114,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,07 T | 4.772,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,94 T | -23,21% |
Dòng tiền tự do | -514,22 Tr | -130,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
45