Trang chủOBL • ASX
add
Omni Bridgeway Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 $
Phạm vi một năm
0,82 $ - 1,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
460,05 Tr AUD
Số lượng trung bình
424,01 N
Tỷ số P/E
1,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,21 Tr | -50,74% |
Chi phí hoạt động | 10,64 Tr | -10,33% |
Thu nhập ròng | 191,20 Tr | 1.058,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,71 N | 2.045,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,84 Tr | -284,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,29 Tr | 32,68% |
Tổng tài sản | 1,19 T | -4,12% |
Tổng nợ | 323,13 Tr | -26,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 862,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,20 Tr | 1.058,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,60 Tr | -100,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 127,85 Tr | 4.644,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,50 Tr | -869,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,41 Tr | -983,68% |
Dòng tiền tự do | 3,74 Tr | -50,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
167