Trang chủOBHB • KLSE
add
OB Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,15 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,23 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
56,91 Tr MYR
Số lượng trung bình
255,67 N
Tỷ số P/E
12,34
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,54 Tr | 12,61% |
Chi phí hoạt động | 4,27 Tr | 32,20% |
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | 12,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,97 | -0,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,86 Tr | 6,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,84 Tr | 435,74% |
Tổng tài sản | 74,70 Tr | 44,73% |
Tổng nợ | 9,90 Tr | -44,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 391,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | 12,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,76 Tr | 28,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -501,00 N | -26,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,30 Tr | -85,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,00 N | -107,98% |
Dòng tiền tự do | 2,45 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
149