Trang chủOBE • TSE
add
Obsidian Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,95 $
Mức chênh lệch một ngày
6,51 $ - 7,12 $
Phạm vi một năm
5,67 $ - 12,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
479,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
388,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,70 Tr | 21,90% |
Chi phí hoạt động | 477,90 Tr | 1.032,46% |
Thu nhập ròng | -284,80 Tr | -930,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -150,93 | -781,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,20 Tr | 7,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 2,11 T | -6,03% |
Tổng nợ | 708,80 Tr | 16,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -284,80 Tr | -930,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,00 Tr | -2,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,30 Tr | -13,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,10 Tr | 38,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,40 Tr | -250,00% |
Dòng tiền tự do | -146,64 Tr | -772,65% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
203