Trang chủOBE • NYSEAMERICAN
add
Obsidian Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,14 $
Mức chênh lệch một ngày
5,08 $ - 5,31 $
Phạm vi một năm
3,88 $ - 7,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
373,30 Tr USD
Số lượng trung bình
447,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,40 Tr | 14,97% |
Chi phí hoạt động | 79,10 Tr | 8,36% |
Thu nhập ròng | 15,40 Tr | 29,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,22 | 12,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 46,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,30 Tr | -8,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,00 N | 0,00% |
Tổng tài sản | 2,17 T | -6,13% |
Tổng nợ | 761,70 Tr | 13,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,40 Tr | 29,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,70 Tr | 64,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,70 Tr | 5,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,80 Tr | -95,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 800,00 N | 500,00% |
Dòng tiền tự do | -19,41 Tr | 47,82% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
203