Trang chủOBCK • FRA
add
Ottobock Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
70,40 €
Phạm vi một năm
63,55 € - 73,00 €
Số lượng trung bình
2,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 400,30 Tr | 4,96% |
Chi phí hoạt động | 161,40 Tr | 1,35% |
Thu nhập ròng | 14,70 Tr | 1.629,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,67 | 1.568,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,15 Tr | 41,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,80 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,03 T | — |
Tổng nợ | 1,79 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,70 Tr | 1.629,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,40 Tr | 82,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,90 Tr | -30,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,25 Tr | -650,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,55 Tr | -1,77% |
Dòng tiền tự do | 32,46 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
9.279