Trang chủOBAT • IDX
add
Brigit Biofarmaka Teknologi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
458,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
450,00 Rp - 476,00 Rp
Phạm vi một năm
308,00 Rp - 1.030,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
278,40 T IDR
Số lượng trung bình
10,01 Tr
Tỷ số P/E
9,09
Tỷ lệ cổ tức
4,82%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,01 T | 5,97% |
Chi phí hoạt động | 6,37 T | 39,24% |
Thu nhập ròng | 6,71 T | 4,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,14 | -1,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,79 T | -1,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,17 T | 243,04% |
Tổng tài sản | 131,17 T | 151,85% |
Tổng nợ | 24,34 T | -1,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 599,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,71 T | 4,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,11 T | -124,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,15 T | -33,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,23 T | 2.949,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,98 T | 856,45% |
Dòng tiền tự do | -8,38 T | -223,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
199