Trang chủOBASE • IST
add
Obase Bilgisayr ve Dnsmlk Hzmtlr Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
37,02 ₺
Mức chênh lệch một ngày
35,66 ₺ - 37,48 ₺
Phạm vi một năm
24,24 ₺ - 46,96 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T TRY
Số lượng trung bình
743,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,85 Tr | 7,69% |
Chi phí hoạt động | 31,13 Tr | 8,66% |
Thu nhập ròng | 11,94 Tr | 145,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,32 | 141,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,61 Tr | 262,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,17 Tr | 1,20% |
Tổng tài sản | 987,12 Tr | 31,31% |
Tổng nợ | 353,80 Tr | 35,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 633,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,94 Tr | 145,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,23 Tr | -261,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,20 Tr | -14,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,59 Tr | 45,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,87 Tr | -1.243,37% |
Dòng tiền tự do | -93,91 Tr | -197,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
190