Trang chủOBAMS • IST
add
Oba Makarnacilik Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
68,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
61,65 ₺ - 69,25 ₺
Phạm vi một năm
31,56 ₺ - 87,65 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
29,56 T TRY
Số lượng trung bình
5,81 Tr
Tỷ số P/E
96,28
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,66 T | -16,71% |
Chi phí hoạt động | 199,05 Tr | -56,85% |
Thu nhập ròng | 202,03 Tr | -40,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,52 | -28,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 468,90 Tr | 143,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 252,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 T | -15,89% |
Tổng tài sản | 12,71 T | 20,01% |
Tổng nợ | 1,97 T | -15,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 479,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,03 Tr | -40,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -900,97 Tr | 70,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,79 Tr | 85,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -241,88 Tr | -108,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -905,33 Tr | -477,08% |
Dòng tiền tự do | -490,52 Tr | 45,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
845