Trang chủOBAB • STO
add
Online Brands Nordic AB
Giá đóng cửa hôm trước
13,25 kr
Mức chênh lệch một ngày
12,90 kr - 12,90 kr
Phạm vi một năm
9,56 kr - 17,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
331,60 Tr SEK
Số lượng trung bình
19,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,10 Tr | 25,93% |
Chi phí hoạt động | 44,90 Tr | 13,67% |
Thu nhập ròng | -10,80 Tr | -575,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,01 | -437,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,30 Tr | -131,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,30 Tr | -21,70% |
Tổng tài sản | 308,70 Tr | 13,58% |
Tổng nợ | 143,90 Tr | 46,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,80 Tr | -575,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,00 Tr | -400,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,20 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,60 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 Tr | -153,33% |
Dòng tiền tự do | -5,32 Tr | 0,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 1981
Trang web
Nhân viên
73