Trang chủOB9 • FRA
add
Pabrik Kertas Tjiwi Kimia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 €
Mức chênh lệch một ngày
0,32 € - 0,32 €
Phạm vi một năm
0,24 € - 0,48 €
Giá trị vốn hóa thị trường
18,99 NT IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,24 Tr | -8,20% |
Chi phí hoạt động | 17,94 Tr | -1,42% |
Thu nhập ròng | 98,67 Tr | -5,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,66 | 2,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,26 Tr | -26,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 406,55 Tr | -2,21% |
Tổng tài sản | 3,89 T | 6,36% |
Tổng nợ | 1,12 T | -4,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,67 Tr | -5,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,18 Tr | -48,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,33 Tr | -86,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,06 Tr | 46,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,83 Tr | -79,75% |
Dòng tiền tự do | 11,26 Tr | -74,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
5.200