Trang chủOB1 • ASX
add
Orbminco Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0010 $ - 0,0010 $
Phạm vi một năm
0,00080 $ - 0,0020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,97 Tr | 644,85% |
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | -621,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -320,00 N | 14,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 520,76 N | -79,28% |
Tổng tài sản | 3,86 Tr | -65,69% |
Tổng nợ | 130,21 N | -73,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -192,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -195,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | -621,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -331,17 N | -58,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -584,64 N | -75,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 870,83 N | -20,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,98 N | -108,18% |
Dòng tiền tự do | 213,14 N | 148,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web