Trang chủOAY3 • FRA
add
Argentina Lithium & Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 €
Mức chênh lệch một ngày
0,037 € - 0,042 €
Phạm vi một năm
0,025 € - 0,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
10,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 16,51 Tr | 148,90% |
Thu nhập ròng | -9,46 Tr | 77,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,27 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 509,44 N | -91,69% |
Tổng tài sản | 57,87 Tr | -29,28% |
Tổng nợ | 3,28 Tr | -44,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,46 Tr | 77,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,12 Tr | 102,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,35 Tr | -94,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 435,13 N | 195,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,82 Tr | -6,26% |
Dòng tiền tự do | 29,33 Tr | 145,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2