Trang chủOASIS • KLSE
add
Oasis Harvest Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,22 RM - 0,22 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,24 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
31,67 Tr MYR
Số lượng trung bình
82,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,01 Tr | -72,77% |
Chi phí hoạt động | 3,15 Tr | 87,23% |
Thu nhập ròng | -2,97 Tr | -291,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -293,39 | -461,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,52 Tr | -214,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 Tr | 9,23% |
Tổng tài sản | 34,43 Tr | -35,32% |
Tổng nợ | 4,72 Tr | -76,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,97 Tr | -291,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,44 Tr | 1.797,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -196,00 N | 60,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -276,00 N | -118,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,03 Tr | 383,36% |
Dòng tiền tự do | 1,08 Tr | -18,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
83