Trang chủOASIS • KLSE
add
Oasis Harvest Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,17 RM - 0,19 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,25 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
27,96 Tr MYR
Số lượng trung bình
103,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 Tr | -59,94% |
Chi phí hoạt động | -476,00 N | -122,26% |
Thu nhập ròng | 1,83 Tr | 277,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,22 | 248,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,48 Tr | 501,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 660,00 N | -81,66% |
Tổng tài sản | 50,18 Tr | -8,93% |
Tổng nợ | 15,11 Tr | -32,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,83 Tr | 277,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 253,00 N | -97,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 210,00 N | 102,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,22 Tr | -79,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -680,00 N | 27,76% |
Dòng tiền tự do | 1,74 Tr | 122,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
83