Trang chủOASA • IDX
add
Maharaksa Biru Energi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
286,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
286,00 Rp - 308,00 Rp
Phạm vi một năm
98,00 Rp - 356,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 NT IDR
Số lượng trung bình
208,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,05 T | -76,40% |
Chi phí hoạt động | 7,18 T | -18,31% |
Thu nhập ròng | -7,40 T | -4.009,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -182,61 | -17.291,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,28 T | -2.892,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 842,08 Tr | -63,90% |
Tổng tài sản | 725,86 T | -5,71% |
Tổng nợ | 139,08 T | 35,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 586,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,40 T | -4.009,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,21 T | 157,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,14 T | -52,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 296,26 Tr | -69,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -633,40 Tr | 91,29% |
Dòng tiền tự do | 4,63 T | 159,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
69