Trang chủOASA • IDX
add
Maharaksa Biru Energi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
222,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
216,00 Rp - 224,00 Rp
Phạm vi một năm
98,00 Rp - 356,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 NT IDR
Số lượng trung bình
145,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,14 T | -42,38% |
Chi phí hoạt động | 13,42 T | 122,24% |
Thu nhập ròng | 2,15 T | 595,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,07 | 959,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,99 T | -1.024,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -722,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,51 T | 294,81% |
Tổng tài sản | 667,81 T | -15,58% |
Tổng nợ | 78,88 T | -36,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 588,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,15 T | 595,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,90 T | -308,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 121,46 T | 526,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,89 T | -314,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,66 T | 391,13% |
Dòng tiền tự do | -115,80 T | -157,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
69