Trang chủOAKC • OTCMKTS
add
OAKWORTH CAP Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
33,05 $
Mức chênh lệch một ngày
33,25 $ - 33,25 $
Phạm vi một năm
29,60 $ - 36,00 $
Số lượng trung bình
1,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,94 Tr | 15,62% |
Chi phí hoạt động | 13,22 Tr | 13,62% |
Thu nhập ròng | 5,06 Tr | 22,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,38 | 5,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,03 Tr | 29,21% |
Tổng tài sản | 1,92 T | 10,68% |
Tổng nợ | 1,78 T | 10,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,06 Tr | 22,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web