Trang chủOAJ • SGX
add
Fortress Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
120,42 Tr SGD
Số lượng trung bình
75,62 N
Tỷ số P/E
23,69
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,51 Tr | 6,37% |
Chi phí hoạt động | 4,86 Tr | 21,24% |
Thu nhập ròng | 1,99 Tr | -55,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,04 | -58,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,26 Tr | -34,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,37 Tr | — |
Tổng tài sản | 112,57 Tr | — |
Tổng nợ | 27,70 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 523,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,99 Tr | -55,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,12 Tr | -24,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,39 Tr | -8.004,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,55 Tr | 49,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,76 Tr | -391,17% |
Dòng tiền tự do | 1,54 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
496