Trang chủOAJ • SGX
add
Fortress Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,90 Tr SGD
Số lượng trung bình
11,54 N
Tỷ số P/E
13,68
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,96 Tr | 43,78% |
Chi phí hoạt động | 6,47 Tr | 50,76% |
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -282,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,39 | -226,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,92 Tr | 10,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -193,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,14 Tr | 0,04% |
Tổng tài sản | 103,22 Tr | 6,18% |
Tổng nợ | 24,35 Tr | -2,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 523,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 Tr | -282,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,58 Tr | 144,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -552,14 N | -128,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 414,71 N | 115,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,52 Tr | 436,29% |
Dòng tiền tự do | 5,82 Tr | 399,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
496