Trang chủO9E • SGX
add
Parkson Retail Asia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,047 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,04 Tr SGD
Số lượng trung bình
5,92 Tr
Tỷ số P/E
4,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,56 Tr | -4,75% |
Chi phí hoạt động | 26,08 Tr | 5,46% |
Thu nhập ròng | -4,00 N | -100,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,01 | -100,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,83 Tr | -39,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 101,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,36 Tr | 861,99% |
Tổng tài sản | 264,68 Tr | -10,67% |
Tổng nợ | 238,88 Tr | -9,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 673,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,00 N | -100,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,91 Tr | 214,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | 38,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,05 Tr | -9,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,92 Tr | 921,53% |
Dòng tiền tự do | 17,23 Tr | 121,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
3.537