Trang chủO6M • FRA
add
Orvana Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 €
Mức chênh lệch một ngày
0,33 € - 0,33 €
Phạm vi một năm
0,11 € - 0,41 €
Giá trị vốn hóa thị trường
75,86 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,75 Tr | 67,93% |
Chi phí hoạt động | 5,07 Tr | 89,04% |
Thu nhập ròng | 499,00 N | -70,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | -82,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,76 Tr | 511,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,04 Tr | 770,62% |
Tổng tài sản | 138,06 Tr | 18,97% |
Tổng nợ | 83,22 Tr | 28,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 499,00 N | -70,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,70 Tr | 500,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,80 Tr | -288,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -421,00 N | -242,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,64 Tr | -792,65% |
Dòng tiền tự do | -3,78 Tr | -143,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
509