Trang chủO5U • FRA
add
GoldMoney Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,10 €
Mức chênh lệch một ngày
5,15 € - 5,15 €
Phạm vi một năm
4,78 € - 6,78 €
Giá trị vốn hóa thị trường
108,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,51 Tr | 2,09% |
Chi phí hoạt động | 3,40 Tr | 111,90% |
Thu nhập ròng | 2,89 Tr | -68,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,82 | -68,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,78 Tr | -34,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,51 Tr | -36,05% |
Tổng tài sản | 315,67 Tr | 44,71% |
Tổng nợ | 163,18 Tr | 267,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,89 Tr | -68,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,12 Tr | -53,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,64 Tr | 24,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,34 Tr | 7,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,11 Tr | 200,63% |
Dòng tiền tự do | 4,76 Tr | -85,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27