Trang chủO4B • FRA
add
OVB Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
19,90 €
Mức chênh lệch một ngày
19,90 € - 19,90 €
Phạm vi một năm
18,70 € - 23,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
285,03 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
21,94
Tỷ lệ cổ tức
5,03%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,41 Tr | 10,38% |
Chi phí hoạt động | 18,95 Tr | 34,01% |
Thu nhập ròng | 1,57 Tr | -67,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | -70,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,01 Tr | -56,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,66 Tr | 1,56% |
Tổng tài sản | 291,54 Tr | 5,74% |
Tổng nợ | 200,87 Tr | 9,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 Tr | -67,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,97 Tr | -68,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,65 Tr | 229,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,02 Tr | -10,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 428,00 N | 289,38% |
Dòng tiền tự do | 1,56 Tr | -72,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
860