Trang chủNZP • CVE
add
Chatham Rock Phosphate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 142,78 N | -59,79% |
Thu nhập ròng | -142,77 N | 59,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -141,55 N | 59,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,97 N | -85,66% |
Tổng tài sản | 6,94 Tr | -1,10% |
Tổng nợ | 528,59 N | 28,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -142,77 N | 59,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,84 N | 85,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,65 N | -89,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,23 N | -119,71% |
Dòng tiền tự do | 69,28 N | 182,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web