Trang chủNZL • NZE
add
New Zealand Rural Land Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 $
Mức chênh lệch một ngày
0,92 $ - 0,92 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 0,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
130,27 Tr NZD
Số lượng trung bình
51,85 N
Tỷ số P/E
5,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,38 Tr | 26,72% |
Chi phí hoạt động | 585,00 N | 0,86% |
Thu nhập ròng | 5,35 Tr | 27,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 99,30 | 0,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,52 Tr | 338,79% |
Tổng tài sản | 441,93 Tr | 19,50% |
Tổng nợ | 212,80 Tr | 45,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,35 Tr | 27,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,07 Tr | 61,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,82 Tr | -756,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 441,00 N | 200,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -307,50 N | -159,77% |
Dòng tiền tự do | 1,56 Tr | 51,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web