Trang chủNZIA • IDX
add
Nusantara Almazia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
107,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
106,00 Rp - 108,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 139,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
237,33 T IDR
Số lượng trung bình
15,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,90 T | -24,75% |
Chi phí hoạt động | 6,80 T | -16,52% |
Thu nhập ròng | -730,27 Tr | -171,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,49 | -195,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,61 T | -53,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 89,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,85 T | -59,10% |
Tổng tài sản | 579,63 T | -2,26% |
Tổng nợ | 87,37 T | -4,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 492,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -730,27 Tr | -171,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,69 T | 80,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 T | -6,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,42 T | 9,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,87 Tr | 107,00% |
Dòng tiền tự do | 4,03 T | 194,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
42