Trang chủNZIA • IDX
add
Nusantara Almazia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
116,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
116,00 Rp - 118,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 139,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
257,11 T IDR
Số lượng trung bình
5,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,70 T | -43,82% |
Chi phí hoạt động | 4,43 T | -34,93% |
Thu nhập ròng | -2,86 T | -2,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,70 | -81,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,68 T | -27,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 T | -64,62% |
Tổng tài sản | 573,36 T | -1,89% |
Tổng nợ | 84,05 T | -2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 489,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,86 T | -2,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -842,47 Tr | 83,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,66 T | -1.518,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -671,10 Tr | 88,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,17 T | 54,00% |
Dòng tiền tự do | 308,77 Tr | 103,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
42