Trang chủNYR • ASX
add
Nyrada Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,089 $
Mức chênh lệch một ngày
0,079 $ - 0,091 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,72 Tr AUD
Số lượng trung bình
294,12 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 392,30 N | 65,36% |
Chi phí hoạt động | 669,36 N | -5,41% |
Thu nhập ròng | -763,84 N | 70,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -194,71 | 81,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -843,35 N | 67,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,77 Tr | 28,60% |
Tổng tài sản | 5,91 Tr | 14,38% |
Tổng nợ | 855,63 N | -5,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -763,84 N | 70,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -851,04 N | 69,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 913,21 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,42 N | 102,22% |
Dòng tiền tự do | -439,30 N | 71,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web