Trang chủNYMXF • OTCMKTS
add
Nymox Pharmaceutical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 1,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,87 Tr USD
Số lượng trung bình
37,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 653,00 N | -35,60% |
Thu nhập ròng | -716,00 N | 30,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -652,67 N | 35,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,00 N | -46,05% |
Tổng tài sản | 624,00 N | -6,73% |
Tổng nợ | 6,92 Tr | 169,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -716,00 N | 30,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
3