Trang chủNYAB • STO
add
Nyab AB
Giá đóng cửa hôm trước
5,58 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,41 kr - 5,63 kr
Phạm vi một năm
4,61 kr - 7,13 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T SEK
Số lượng trung bình
384,93 N
Tỷ số P/E
20,48
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,71 Tr | 80,34% |
Chi phí hoạt động | 21,20 Tr | 66,16% |
Thu nhập ròng | -350,00 N | 43,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,33 | 68,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,99 Tr | 41,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 703,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,48 Tr | -1,95% |
Tổng tài sản | 323,73 Tr | 23,36% |
Tổng nợ | 128,28 Tr | 64,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 710,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -350,00 N | 43,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,55 Tr | -60,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,20 Tr | -791,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,07 Tr | 3.596,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,83 Tr | -69,42% |
Dòng tiền tự do | -1,64 Tr | -109,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
978