Trang chủNYAB • STO
add
Nyab AB
Giá đóng cửa hôm trước
5,18 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,16 kr - 5,40 kr
Phạm vi một năm
0,43 kr - 11,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 T SEK
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
20,55
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,63 Tr | 38,55% |
Chi phí hoạt động | 16,38 Tr | 12,90% |
Thu nhập ròng | 9,26 Tr | 159,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,87 | 87,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 1.015,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,60 Tr | 242,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,61 Tr | 35,19% |
Tổng tài sản | 285,32 Tr | 7,23% |
Tổng nợ | 92,07 Tr | 14,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 710,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,26 Tr | 159,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,25 Tr | 6,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 95,00 N | 126,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 Tr | 86,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,90 Tr | 144,92% |
Dòng tiền tự do | 14,90 Tr | 11,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
492