Trang chủNXXT • NASDAQ
add
NextNRG Inc
3,07 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,07 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:00:37 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,90 $
Mức chênh lệch một ngày
2,84 $ - 3,15 $
Phạm vi một năm
2,19 $ - 7,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
343,84 Tr USD
Số lượng trung bình
56,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,79 Tr | 19,36% |
Chi phí hoạt động | 3,52 Tr | 24,45% |
Thu nhập ròng | -2,85 Tr | 16,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,95 | 30,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,56 Tr | -17,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 438,30 N | 93,10% |
Tổng tài sản | 12,18 Tr | 112,95% |
Tổng nợ | 10,02 Tr | 31,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -79,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -94,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,85 Tr | 16,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 Tr | 5,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,87 Tr | -27.895,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,62 Tr | 558,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -389,89 N | -118,74% |
Dòng tiền tự do | -5,96 Tr | -6.659,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
163