Trang chủNXU • NASDAQ
add
NXU Inc
2,45 $
Sau giờ giao dịch:(4,49%)-0,11
2,34 $
Đóng cửa: 9 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,55 $
Mức chênh lệch một ngày
1,84 $ - 3,46 $
Phạm vi một năm
1,84 $ - 45,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 Tr USD
Số lượng trung bình
691,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 N | -99,74% |
Chi phí hoạt động | 7,62 Tr | 2,85% |
Thu nhập ròng | -5,68 Tr | -100,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -567,50 N | -75.713,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -4,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,46 Tr | -9,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 Tr | -6,29% |
Tổng tài sản | 8,48 Tr | -36,06% |
Tổng nợ | 2,45 Tr | -62,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -225,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -343,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,68 Tr | -100,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,85 Tr | 54,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -253,00 N | 69,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,56 Tr | -54,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 459,00 N | -43,89% |
Dòng tiền tự do | -4,97 Tr | -324,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4