Trang chủNXTT • NASDAQ
add
Next Technology Holding Inc
1,36 $
Sau giờ giao dịch:(2,21%)+0,030
1,39 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:22:52 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,62 $
Mức chênh lệch một ngày
1,26 $ - 1,60 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 6,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
593,32 Tr USD
Số lượng trung bình
12,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 449,86 N | 36,26% |
Thu nhập ròng | 193,44 Tr | 889,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 668,39 N | 0,00% |
Tổng tài sản | 483,83 Tr | 562,04% |
Tổng nợ | 62,80 Tr | 611,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 421,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 436,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 193,44 Tr | 889,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -391,97 Tr | -1.539,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
6