Trang chủNXTMH • HEL
add
Nexstim Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
12,75 €
Mức chênh lệch một ngày
12,50 € - 12,95 €
Phạm vi một năm
3,57 € - 16,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
90,86 Tr EUR
Số lượng trung bình
9,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,68 Tr | 35,84% |
Chi phí hoạt động | 2,37 Tr | 11,79% |
Thu nhập ròng | -169,40 N | 64,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,31 | 73,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,25 N | 151,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 Tr | -12,18% |
Tổng tài sản | 12,35 Tr | 10,36% |
Tổng nợ | 9,17 Tr | -1,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -169,40 N | 64,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,30 N | -55,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -453,25 N | 4,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -270,95 N | -129,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -600,85 N | -176,18% |
Dòng tiền tự do | -327,78 N | 42,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
40