Trang chủNXTM • TLV
add
Nextcom Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
970,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
942,70 ILA - 994,80 ILA
Phạm vi một năm
550,00 ILA - 1.016,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
134,72 Tr ILS
Số lượng trung bình
11,88 N
Tỷ số P/E
15,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,92 Tr | -11,81% |
Chi phí hoạt động | 5,82 Tr | 0,85% |
Thu nhập ròng | 5,26 Tr | -22,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,18 | -12,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,72 Tr | -15,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,40 Tr | 15,04% |
Tổng tài sản | 353,93 Tr | -1,38% |
Tổng nợ | 216,68 Tr | -5,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,26 Tr | -22,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,64 Tr | 185,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 239,00 N | 104,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,95 Tr | -22,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,96 Tr | 804,14% |
Dòng tiền tự do | 18,28 Tr | 728,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
326