Trang chủNXTCL • STO
add
NextCell Pharma AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,03 kr - 1,07 kr
Phạm vi một năm
0,69 kr - 3,84 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
119,64 Tr SEK
Số lượng trung bình
194,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,26 Tr | -8,89% |
Chi phí hoạt động | 10,50 Tr | 19,50% |
Thu nhập ròng | -10,27 Tr | -16,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -454,15 | -27,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,74 Tr | -9,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,71 Tr | -19,65% |
Tổng tài sản | 52,21 Tr | -14,59% |
Tổng nợ | 11,12 Tr | -21,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,27 Tr | -16,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,82 Tr | 8,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -926,59 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 120,55 N | 29,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,63 Tr | -0,33% |
Dòng tiền tự do | -5,90 Tr | 9,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
24