Trang chủNXTC • NASDAQ
add
NextCure Inc
0,50 $
Sau giờ giao dịch:(4,83%)+0,024
0,52 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:26:32 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,51 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 1,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,90 Tr USD
Số lượng trung bình
152,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 11,62 Tr | -26,27% |
Thu nhập ròng | -10,98 Tr | 35,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,39 | 25,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,97 Tr | 26,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,86 Tr | -41,81% |
Tổng tài sản | 67,14 Tr | -41,70% |
Tổng nợ | 11,28 Tr | -29,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,98 Tr | 35,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,99 Tr | -3,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,09 Tr | -60,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,90 Tr | -211,83% |
Dòng tiền tự do | -9,06 Tr | -32,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
43