Trang chủNXS • ASX
add
Next Science Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,056 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,16 Tr AUD
Số lượng trung bình
209,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,25 Tr | -6,65% |
Chi phí hoạt động | 6,53 Tr | -11,99% |
Thu nhập ròng | -2,34 Tr | 19,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,68 | 14,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,05 Tr | 27,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 971,24 N | -73,09% |
Tổng tài sản | 9,46 Tr | -19,99% |
Tổng nợ | 10,02 Tr | 110,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -557,03 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -113,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,34 Tr | 19,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 Tr | 44,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,55 N | 7,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,18 Tr | 2.073,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -351,34 N | 87,60% |
Dòng tiền tự do | -1,33 Tr | 33,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web